Nội dung bài viết
Internet Cáp quang FPT Hải Phòng
FPT Telecom Hải Phòng – Nhà cung dịch vụ viễn thông hàng đầu tại Hải Phòng hiện nay đã cung cấp gói dịch vụ Cáp quang (FTTH) với chất lượng vượt trội. FTTH là công nghệ kết nối viễn thông hiện đại trên thế giới với đường truyền dẫn hoàn toàn bằng cáp quang từ nhà cung cấp dịch vụ tới tận địa điểm của khách hàng. Tính ưu việt của công nghệ cho phép thực hiện tốc độ truyền tải dữ liệu internet xuống/lên (download/upload) ngang bằng với nhau, và tốc độ cao hơn công nghệ ADSL gấp nhiều lần.
Lý do lựa chọn mạng cáp quang của FPT Hải Phòng:
- Thỏa mãn tối đa ứng dụng CNTT hiện đại: VoD, iTV, iVoice, Video Conference, VPN,…
- An toàn cho thiết bị đầu cuối (không bị sét đánh)
- Bảo mật thông tin tối ưu
- Độ ổn định cao gấp nhiều lần so với ADSL
- Dễ dàng nâng cấp băng thông
- Tốc độ FTTH nhanh có thể gấp 200 lần so với ADSL
Với mong muốn đem lại những ứng dụng công nghệ tiên tiến nhất, đáp ứng nhu cầu truy cập internet cao nhất của khách hàng tại Việt Nam, FPT Telecom Hải Phòng đã xây dựng nnhững gói dịch vụ FTTH dành riêng cho từng đối tượng khách hàng khác nhau.
Mạng Cáp quang FPT Hải Phòng giá rẻ cho cá nhân, hộ gia đình:
Cáp Quang FPT Hải Phòng |
S35 | S55 |
Tốc độ | 35Mbps | 55Mbps |
Giá cước/tháng | 205.000 | 235.000 |
Chi tiết các gói | Fiber You FTTH | Fiber Me FTTH |
Mạng Cáp quang FPT Hải Phòng dành cho Cá nhân, Hộ gia đinh, Quán Game, Doanh nghiệp:
Mô tả dịch vụ | Super 22 | Super 35 | Super 50 | Super 65 | |
Tốc độ Download/Upload | 22Mbps | 27Mbps | 35Mbps | 45Mbps | |
Tốc độ quốc tế tối thiểu | 3.360 Kbps | 3.360 Kbps | 6.300 Kbps | 6.300 Kbps | |
SL Thiết bị phù hợp | 2 – 3 | 3 – 4 | 5 – 7 | 8 – 10 | |
Cước Nguyên giá | |||||
Cước “khuyến mãi“ | 185.000 | 205.000 | 290.000 | 400.000 | |
Combo internet+truyền hình | 230.000 | 235.000 | 330.000 | 470.000 | |
Đối tượng KH “phù hợp” | cá nhân | Hộ gia đình | Hộ kinh doanh | Hộ kinh doanh | |
Thời gian khuyến mãi | Áp dụng khuyến mãi trong vòng 24 tháng | ||||
Phí Hòa Mạng | Trả sau hàng tháng | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
Trả trước 6 tháng |
|
||||
Trả trước 12 tháng |
|
||||
Lưu ý | Báo giá các gói cước cáp quang FPT chưa bao gồm 10% VAT |
Cáp quang
FPT |
Tốc độ | Giá cước | Đối tượng | Chi tiết
gói |
F6 | 16Mbps | 180.000 | Cá nhân | F6 |
F5 | 22Mbps | 185.000 | Cá Nhân | F5 |
F4 | 27Mbps | 230.000 |
Cá nhân
|
F4 |
F3 | 35Mbps | 205.000 | F3 | |
F2 | 55Mbps | 235.000 | F2 | |
Fiber Business | 60Mbps | 750.000 | Fiber Gold | |
Fiber Diamond | 80Mbps | 8.000.000 | Fiber Diamond | |
Fiber Public+ | 80Mbps | 1.500.000 | Phòng Net |
Fiber Public+ |